CHÁNH PHỦ.COM

Người Quốc Gia Chân Chánh


Welcome to CHANHPHU.COM

 

TỪ NGỮ QUỐC GIA THÔNG DỤNG TRƯỚC 1975

 

| CHÁNH PHỦ | Government

| CHÁNH PHỦ QUỐC GIA | National Government

| CHÁNH QUYỀN | Government, State
The Reagan Administration: Chánh phủ Reagan
Cơ quan chánh quyền; Cơ quan công quyền; Nhà chức trách

| CỜ VÀNG BA SỌC ĐỎ | National Flag: Yellow Flag with three horizontal red stripes

| CHÁNH TRỊ | Politics; nonpolitical: phi chánh trị; politician: chánh trị gia

| NGƯỜI QUỐC GIA | NGƯỜI VIỆT QUỐC GIA

| VIỆT NAM TỰ DO CỘNG HÒA | Yên vui Cộng Hòa | Xây đời Tự Do

| CHÁNH NGHĨA QUỐC GIA | The Just Cause of the Republic of Vietnam

| TỔ QUỐC GHI ƠN | National Gratitude

Cước chú: Thâu âm, thu âm, máy thâu âm, thâu video, thâu hình, thâu ảnh, buổi thâu hình, máy thâu video (máy quay camera)...Không dùng 'ghi âm', 'ghi hình' như thời cộng sản bây giờ

| HÀNH CHÁNH | Public Administration, administrative
Giới Hữu Quyền Hành Chánh

| TÀI CHÁNH | Finance

| NGÂN KHỐ | Treasury, Exchequer, ~~ Finance

| QUỐC HẬN | THÁNG TƯ ĐEN

| THUYỀN NHÂN | Boat People

Page: 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10


VIỆT-NAM CỘNG-HÒA